・朝礼
・墨出し
・工程表作成
・写真管理(写真撮影、写真整理(SPIDERPLUS.))
・資材搬入管理
・書類作成(Excel)
・特殊作業の立ち合いなど
・Họp buổi sáng
・Đánh dấu
・Tạo sơ đồ quy trình
・Quản lý ảnh (chụp ảnh, tổ chức ảnh (SPIDERPLUS))
・Quản lý phân phối tài liệu
・Tạo tài liệu (Excel)
・Tham gia công việc đặc biệt, v.v.
■ 通勤手当、時間外手当、深夜勤務手当、赴任旅費支給
■ 健康保険、労災保険、雇用保険、厚生年金保険、介護保険
■ 各種研修制度、社宅制度、資格取得支援制度、評価制度
資格取得手当、資格取得祝い金
■ 住居形態:要確認・要相談
■ Trợ cấp đi lại, trợ cấp làm thêm giờ, trợ cấp làm việc ban đêm, chi phí đi lại được trả
■ Bảo hiểm y tế, bảo hiểm bồi thường cho người lao động, bảo hiểm việc làm, bảo hiểm hưu trí phúc lợi, bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng
■ Hệ thống đào tạo đa dạng, hệ thống nhà ở công ty, hệ thống hỗ trợ lấy bằng cấp, đánh giá hệ thống Trợ cấp mua lại bằng cấp, Tiền chúc mừng khi đạt được bằng cấp
■ Loại cư trú: cần xác nhận/thương lượng